Có 2 kết quả:
恋念 liàn niàn ㄌㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ • 戀念 liàn niàn ㄌㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a sentimental attachment to (a place)
(2) to miss (one's ancestral home etc)
(3) to be nostalgic about
(2) to miss (one's ancestral home etc)
(3) to be nostalgic about
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a sentimental attachment to (a place)
(2) to miss (one's ancestral home etc)
(3) to be nostalgic about
(2) to miss (one's ancestral home etc)
(3) to be nostalgic about
Bình luận 0